Dầm là một trong những cấu kiện quan trọng trong xây dựng, chịu trách nhiệm truyền tải trọng từ sàn, mái xuống cột hoặc móng. Việc lựa chọn mác bê tông phù hợp để đổ dầm ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và an toàn của công trình. Vậy bê tông dầm mác bao nhiêu là phù hợp? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mác bê tông cho dầm, các yếu tố cần xem xét và lưu ý khi thi công.
Vai trò của dầm trong xây dựng
Dầm là cấu kiện ngang trong kết cấu bê tông cốt thép, có nhiệm vụ:
- Chịu lực uốn và lực cắt từ tải trọng của sàn, mái hoặc các bộ phận khác.
- Truyền tải trọng xuống cột, tường hoặc móng.
- Đảm bảo sự ổn định và độ cứng của toàn bộ công trình.
Do dầm chịu lực phức tạp (uốn, cắt, nén), việc chọn mác bê tông phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn.

Bê tông dầm mác bao nhiêu là phù hợp?
Mác bê tông cho dầm phụ thuộc vào loại công trình, tải trọng và thiết kế kết cấu. Theo tiêu chuẩn tcvn 5574:2018, mác bê tông phổ biến cho dầm trong các công trình dân dụng bao gồm:
- Mác 200 (20 mpa): phù hợp cho dầm của nhà cấp 4 hoặc nhà 1-2 tầng, với tải trọng thấp và nhịp dầm ngắn (dưới 4 m).
- Mác 250 (25 mpa): phổ biến nhất cho dầm trong nhà dân dụng 2-4 tầng, nhịp dầm từ 4-6 m, đảm bảo độ bền và kinh tế.
- Mác 300 (30 mpa): dùng cho dầm chịu tải trọng lớn, nhịp dầm dài (trên 6 m) hoặc công trình yêu cầu cao như nhà phố, biệt thự, hoặc dầm sân thượng.
Khuyến nghị:
- Nhà dân dụng thông thường (2-4 tầng): mác 250 là lựa chọn tối ưu.
- Dầm chịu tải trọng lớn (sân thượng, nhà nhiều tầng, hoặc công trình công nghiệp): nên dùng mác 300 hoặc cao hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn mác bê tông cho dầm
Để xác định chính xác bê tông dầm mác bao nhiêu, cần xem xét các yếu tố sau:
- Tải trọng thiết kế
- Dầm chịu tải trọng lớn (từ sàn, mái, hoặc thiết bị nặng như bồn nước): cần mác 300 hoặc cao hơn.
- Dầm phụ hoặc dầm nhịp ngắn trong nhà cấp 4: mác 200 có thể đủ.
- Nhịp dầm
- Nhịp dầm dài (trên 6 m): yêu cầu mác bê tông cao hơn (250-300) và cốt thép chịu lực tốt để chống uốn.
- Nhịp dầm ngắn (dưới 4 m): có thể sử dụng mác 200 hoặc 250.
- Điều kiện môi trường
- Khu vực có khí hậu khắc nghiệt (mưa nhiều, độ ẩm cao): nên chọn mác 250-300 để tăng khả năng chống thấm và chống ăn mòn cốt thép.
- Khu vực ven biển: sử dụng mác 300 và thêm phụ gia chống ăn mòn.
- Kết cấu cốt thép
- Dầm cần bố trí cốt thép chịu lực (thép d16-d20) và cốt đai (thép d6-d8) đúng thiết kế.
- Mác bê tông cao hơn phải đi kèm với cốt thép chất lượng để đảm bảo hiệu quả chịu lực.
Tỷ lệ trộn bê tông cho dầm
Để đạt được mác bê tông mong muốn, cần tuân thủ tỷ lệ trộn vật liệu. Dưới đây là tỷ lệ tham khảo:
- Mác 200: 1 xi măng: 4 cát: 6 đá, tỷ lệ nước/xi măng khoảng 0.5.
- Mác 250: 1 xi măng: 3 cát: 5 đá, tỷ lệ nước/xi măng khoảng 0.45.
- Mác 300: 1 xi măng: 2 cát: 4 đá, tỷ lệ nước/xi măng khoảng 0.4.
Lưu ý:
- Sử dụng xi măng pc30 hoặc pc40, cát sạch, đá dăm 1×2 cm.
- Tốt nhất nên dùng bê tông trộn máy để đảm bảo độ đồng nhất, đặc biệt với dầm chịu lực chính.
Lưu ý khi đổ bê tông dầm
- Kiểm tra cốp pha: cốp pha dầm phải chắc chắn, không rò rỉ, đảm bảo hình dạng và kích thước đúng thiết kế.
- Độ sụt bê tông: độ sụt nên trong khoảng 80 – 120 mm để dễ đổ và đảm bảo bê tông chảy đều vào cốp pha.
- Bố trí cốt thép: đảm bảo cốt thép được đặt đúng vị trí, không bị xê dịch khi đổ bê tông.
- Bảo dưỡng bê tông: tưới nước giữ ẩm liên tục trong 7-14 ngày sau khi đổ để đạt cường độ tối ưu.
- Tham khảo kỹ sư: thiết kế dầm (kích thước, cốt thép, mác bê tông) cần được tính toán bởi kỹ sư để đảm bảo an toàn.
Chi phí đổ bê tông dầm
Chi phí đổ bê tông dầm phụ thuộc vào mác bê tông, khối lượng, và giá vật liệu tại địa phương. Ước tính:
- Mác 200: 1.2 – 1.4 triệu vnđ/m³.
- Mác 250: 1.4 – 1.6 triệu vnđ/m³.
- Mác 300: 1.6 – 1.8 triệu vnđ/m³.
- Chi phí tổng thể (bao gồm cốt thép, cốp pha, nhân công) cho dầm của một ngôi nhà 50-100 m² dao động từ 10 – 30 triệu đồng, tùy quy mô.
Kết luận
Khi đổ dầm, mác bê tông phù hợp nhất thường là mác 250 cho nhà dân dụng 2-4 tầng, đảm bảo độ bền và chi phí hợp lý. Với dầm chịu tải trọng lớn hoặc nhịp dài, nên chọn mác 300 để tăng cường an toàn. Để đảm bảo chất lượng, cần tuân thủ tỷ lệ trộn, thi công đúng kỹ thuật và bảo dưỡng cẩn thận. Tham khảo ý kiến kỹ sư để thiết kế dầm phù hợp với công trình của bạn.