Khi thiết kế và thi công bê tông cốt thép, một câu hỏi rất thường gặp là: Chiều dày lớp bê tông bảo vệ tính từ đâu? Đây là kiến thức quan trọng giúp đảm bảo công trình bền vững, tránh ăn mòn thép và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách xác định lớp bê tông bảo vệ chính xác và đầy đủ nhất.
Lớp bê tông bảo vệ là gì?
Lớp bê tông bảo vệ là phần bê tông bao bọc xung quanh cốt thép, nhằm:
- Bảo vệ cốt thép khỏi tác động môi trường (ẩm, hóa chất, muối…)
- Đảm bảo vị trí làm việc của cốt thép trong kết cấu
- Tăng tuổi thọ và độ bền công trình

Chiều dày lớp bê tông bảo vệ tính từ đâu?
Theo quy định tại TCVN 5574:2018 và các tiêu chuẩn quốc tế như ACI, Eurocode, chiều dày lớp bê tông bảo vệ được tính từ bề mặt ngoài cùng của cốt thép đến mặt ngoài của bê tông.
📌 Cụ thể:
- Chiều dày lớp bê tông bảo vệ = khoảng cách từ mặt ngoài thanh thép (kể cả gân) đến bề mặt kết cấu bê tông.
- Không tính từ tâm thanh thép, cũng không bao gồm lớp vữa trát, lớp hoàn thiện sàn hay sơn phủ chống thấm.
🔎 Ví dụ: Một thanh thép D16 (đường kính 16mm), nếu yêu cầu lớp bảo vệ là 20mm, thì khoảng cách từ bề mặt ngoài của thanh thép đến bề mặt bê tông phải đủ 20mm, không tính từ tâm thanh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều dày lớp bảo vệ
Chiều dày lớp bê tông bảo vệ không cố định mà thay đổi theo:
- Loại kết cấu: sàn, dầm, cột, móng…
- Vị trí cấu kiện: trong nhà, ngoài trời, dưới đất, dưới nước…
- Điều kiện môi trường: bình thường hay có yếu tố ăn mòn (nước mặn, hóa chất…)
- Cấp độ bền của bê tông
- Đường kính thanh thép: thép càng lớn thì lớp bảo vệ càng phải dày hơn
Chiều dày lớp bê tông bảo vệ theo tiêu chuẩn TCVN 5574:2018
Loại kết cấu | Chiều dày tối thiểu (mm) |
Thép sàn lớp trên | ≥ 15 mm |
Thép sàn lớp dưới | ≥ 20 mm |
Dầm, cột trong nhà | ≥ 25 mm |
Kết cấu ngoài trời | ≥ 30 mm |
Kết cấu tiếp xúc đất/nước | ≥ 40 mm |
Cách đảm bảo đúng chiều dày lớp bảo vệ khi thi công
- Sử dụng con kê bê tông hoặc nhựa đúng kích thước.
- Tránh kê thép bằng gạch, đá vì dễ sai lệch kích thước.
- Kiểm tra kỹ trước khi đổ bê tông.
- Có thể dùng thước đo chuyên dụng hoặc máy quét cốt thép sau khi thi công để kiểm tra lớp bảo vệ thực tế.
Kết luận
Vậy, chiều dày lớp bê tông bảo vệ tính từ đâu? Câu trả lời chính xác là tính từ mặt ngoài cùng của cốt thép đến mặt ngoài kết cấu bê tông. Việc xác định và thi công đúng lớp bảo vệ giúp kéo dài tuổi thọ kết cấu, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do ăn mòn, đảm bảo an toàn và hiệu quả đầu tư cho công trình.